PanLinx

tiếng Việtvie-000
tiếp cận
Englisheng-000adjacent
Englisheng-000approach
Englisheng-000contigence
Englisheng-000contiguity
Englisheng-000contiguous
Englisheng-000reach
françaisfra-000contigu
françaisfra-000faire une approche
françaisfra-000s’approcher
italianoita-000accostare
italianoita-000adiacente
italianoita-000affine
bokmålnob-000an
bokmålnob-000nærhet
bokmålnob-000omland
русскийrus-000близиться
русскийrus-000подступать
русскийrus-000подступаться
русскийrus-000подход
русскийrus-000приближаться
русскийrus-000придвигаться
русскийrus-000сближаться
русскийrus-000сближение
русскийrus-000смежность
русскийrus-000смежный
русскийrus-000соприкосновение
tiếng Việtvie-000bên cạnh
tiếng Việtvie-000bước tới gần
tiếng Việtvie-000bắt chuyện
tiếng Việtvie-000chuyển lại gần
tiếng Việtvie-000cùng giống
tiếng Việtvie-000cùng họ
tiếng Việtvie-000dịch gần
tiếng Việtvie-000dịch lại gần
tiếng Việtvie-000giáp
tiếng Việtvie-000giáp bên
tiếng Việtvie-000giáp giới
tiếng Việtvie-000giáp ranh
tiếng Việtvie-000gần
tiếng Việtvie-000gần bên
tiếng Việtvie-000gần kề
tiếng Việtvie-000gần nhau
tiếng Việtvie-000kế cận
tiếng Việtvie-000kề
tiếng Việtvie-000kề bên
tiếng Việtvie-000kề nhau
tiếng Việtvie-000liên tiếp
tiếng Việtvie-000liền bên
tiếng Việtvie-000lân cận
tiếng Việtvie-000lại gần
tiếng Việtvie-000phụ cận
tiếng Việtvie-000sát tới
tiếng Việtvie-000sắp tới
tiếng Việtvie-000sắp đến
tiếng Việtvie-000sự mật tiếp
tiếng Việtvie-000sự ở gần
tiếng Việtvie-000tiến gần
tiếng Việtvie-000tiến sát
tiếng Việtvie-000tiến tới
tiếng Việtvie-000tiến đến gần
tiếng Việtvie-000tiếp giãp
tiếng Việtvie-000tiếp liên
tiếng Việtvie-000tới gần
tiếng Việtvie-000vùng phụ cận
tiếng Việtvie-000xích gần
tiếng Việtvie-000xích lại gần
tiếng Việtvie-000đến gần
tiếng Việtvie-000đến gần tới gần
tiếng Việtvie-000đến sát
𡨸儒vie-001接近


PanLex

PanLex-PanLinx