tiếng Việt | vie-000 |
doanh nghiệp |
English | eng-000 | business |
English | eng-000 | trade |
français | fra-000 | affaire |
français | fra-000 | entreprise |
français | fra-000 | exploitation |
bokmål | nob-000 | handel |
русский | rus-000 | предприятие |
русский | rus-000 | хозяйство |
tiếng Việt | vie-000 | công việc |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | nông trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | thương mãi |
tiếng Việt | vie-000 | thương nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị sản xuất |
𡨸儒 | vie-001 | 營業 |