PanLinx

tiếng Việtvie-000
gán
U+art-2546A8A
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003gàn
Englisheng-000assign
Englisheng-000foist
françaisfra-000attribuer
françaisfra-000donner en mariage
françaisfra-000engager
françaisfra-000mettre en gage
françaisfra-000prêter
italianoita-000allegato
русскийrus-000наваливать
русскийrus-000навязывать
русскийrus-000сплавлять
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000bắt ... phải nhận
tiếng Việtvie-000bắt buộc
tiếng Việtvie-000bắt gánh vác
tiếng Việtvie-000bắt đảm nhiệm
tiếng Việtvie-000chia phần
tiếng Việtvie-000cầm cố
tiếng Việtvie-000dồn
tiếng Việtvie-000dồn ... lên vai
tiếng Việtvie-000gán cho
tiếng Việtvie-000gán ép
tiếng Việtvie-000kèm
tiếng Việtvie-000trút
tiếng Việtvie-000áp đặt
tiếng Việtvie-000ép
tiếng Việtvie-000ép ... nhận
tiếng Việtvie-000ép buộc
tiếng Việtvie-000đính kèm
tiếng Việtvie-000đùn
tiếng Việtvie-000đẩy
tiếng Việtvie-000định
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gon1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx