PanLinx

tiếng Việtvie-000
vàng ra
Englisheng-000yellow
françaisfra-000jaunir
françaisfra-000jaunissant
françaisfra-000javeler
italianoita-000ingiallire
русскийrus-000желтеть
русскийrus-000подрумяниваться
русскийrus-000порыжелый
tiếng Việtvie-000bạc màu
tiếng Việtvie-000chín vàng
tiếng Việtvie-000hoá vàng
tiếng Việtvie-000nhuốm vàng
tiếng Việtvie-000nhuộm vàng
tiếng Việtvie-000thành màu vàng
tiếng Việtvie-000trở nên vàng
tiếng Việtvie-000trở vàng


PanLex

PanLex-PanLinx