tiếng Việt | vie-000 |
rút quân |
English | eng-000 | withdraw |
English | eng-000 | withdrawn |
English | eng-000 | withdrew |
italiano | ita-000 | ritirarsi |
русский | rus-000 | отвод |
русский | rus-000 | отступление |
русский | rus-000 | отход |
русский | rus-000 | эвакуация |
tiếng Việt | vie-000 | lui quân |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | rút đi |
tiếng Việt | vie-000 | triệt binh |
tiếng Việt | vie-000 | triệt hồi |
tiếng Việt | vie-000 | triệt thoái |