tiếng Việt | vie-000 |
tệ |
U+ | art-254 | 5F0A |
U+ | art-254 | 655D |
普通话 | cmn-000 | 弊 |
普通话 | cmn-000 | 敝 |
國語 | cmn-001 | 弊 |
國語 | cmn-001 | 敝 |
Hànyǔ | cmn-003 | bì |
English | eng-000 | bad |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | broken |
English | eng-000 | criminal |
English | eng-000 | destroy |
English | eng-000 | evil |
English | eng-000 | poor heartless mighty |
English | eng-000 | social evil |
English | eng-000 | tattered |
English | eng-000 | wicked |
English | eng-000 | wrong |
français | fra-000 | diablement |
français | fra-000 | fléau |
français | fra-000 | insupportable |
français | fra-000 | mal |
français | fra-000 | mauvais |
français | fra-000 | odieux |
français | fra-000 | sacrément |
italiano | ita-000 | cattivo |
日本語 | jpn-000 | 弊 |
日本語 | jpn-000 | 敝 |
Nihongo | jpn-001 | hei |
Nihongo | jpn-001 | hetsu |
Nihongo | jpn-001 | kurushimu |
Nihongo | jpn-001 | tsukareru |
Nihongo | jpn-001 | yabureru |
한국어 | kor-000 | 폐 |
Hangungmal | kor-001 | phyey |
韓國語 | kor-002 | 弊 |
韓國語 | kor-002 | 敝 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 弊 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 敝 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | bhiɛ̀i |
bokmål | nob-000 | dårlig |
bokmål | nob-000 | elendig |
bokmål | nob-000 | skral |
bokmål | nob-000 | skrøpelig |
bokmål | nob-000 | slett |
русский | rus-000 | безобразный |
русский | rus-000 | дурно |
русский | rus-000 | дурной |
русский | rus-000 | некрасивый |
русский | rus-000 | нехороший |
русский | rus-000 | подача |
русский | rus-000 | порок |
русский | rus-000 | скверно |
русский | rus-000 | скверный |
русский | rus-000 | такой-сякой |
русский | rus-000 | хорошенький |
русский | rus-000 | худо |
tiếng Việt | vie-000 | bậy |
tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | bỉ ổi |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng lành |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp liệu |
tiếng Việt | vie-000 | dở |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | hay hớm gì |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | khả ố |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | thói |
tiếng Việt | vie-000 | thói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tầm bậy |
tiếng Việt | vie-000 | tật |
tiếng Việt | vie-000 | tật xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tệ hại |
tiếng Việt | vie-000 | tệ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tệ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | tệ nạn |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tục |
tiếng Việt | vie-000 | tục tằn |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu tệ |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |
tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
𡨸儒 | vie-001 | 㢼 |
𡨸儒 | vie-001 | 别 |
𡨸儒 | vie-001 | 剂 |
𡨸儒 | vie-001 | 劑 |
𡨸儒 | vie-001 | 币 |
𡨸儒 | vie-001 | 幣 |
𡨸儒 | vie-001 | 弊 |
𡨸儒 | vie-001 | 彆 |
𡨸儒 | vie-001 | 撇 |
𡨸儒 | vie-001 | 擠 |
𡨸儒 | vie-001 | 敝 |
𡨸儒 | vie-001 | 敞 |
𡨸儒 | vie-001 | 斃 |
𡨸儒 | vie-001 | 槥 |
𡨸儒 | vie-001 | 毙 |
𡨸儒 | vie-001 | 獘 |
𡨸儒 | vie-001 | 獙 |
𡨸儒 | vie-001 | 瞥 |
廣東話 | yue-000 | 弊 |
廣東話 | yue-000 | 敝 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bai6 |
广东话 | yue-004 | 弊 |
广东话 | yue-004 | 敝 |