PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người bầu cử
English
eng-000
voter
русский
rus-000
избиратель
tiếng Việt
vie-000
cử tri
tiếng Việt
vie-000
người bỏ phiếu
tiếng Việt
vie-000
người đi bầu
PanLex