tiếng Việt | vie-000 |
hiệu đính |
English | eng-000 | corrective |
English | eng-000 | revise |
English | eng-000 | vet |
français | fra-000 | corriger |
français | fra-000 | rectifier |
français | fra-000 | reviser |
русский | rus-000 | выверка |
русский | rus-000 | выверять |
русский | rus-000 | редакционный |
русский | rus-000 | редакция |
tiếng Việt | vie-000 | biên tập |
tiếng Việt | vie-000 | chính lý |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chính |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | san nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | san định |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | xem lại |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |
𡨸儒 | vie-001 | 效訂 |
𡨸儒 | vie-001 | 校訂 |