PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiên ngang
Englisheng-000haughty
Englisheng-000proud
Englisheng-000unquailing
françaisfra-000crâne
françaisfra-000crânement
françaisfra-000fier
bokmålnob-000stolt
русскийrus-000горделивый
русскийrus-000залихватский
русскийrus-000лихо
русскийrus-000лихой
русскийrus-000лихость
русскийrus-000молодцеватый
русскийrus-000удалой
русскийrus-000удаль
tiếng Việtvie-000bạo dạn
tiếng Việtvie-000bạt mạng
tiếng Việtvie-000can đảm
tiếng Việtvie-000dũng cảm
tiếng Việtvie-000dũng mãnh
tiếng Việtvie-000gan dạ
tiếng Việtvie-000hãnh diện
tiếng Việtvie-000hùng dũng
tiếng Việtvie-000hùng tráng
tiếng Việtvie-000hũng tráng
tiếng Việtvie-000không mất tinh thần
tiếng Việtvie-000không run sợ
tiếng Việtvie-000kiêu hãnh
tiếng Việtvie-000mạnh bạo
tiếng Việtvie-000ngang tàng
tiếng Việtvie-000ngổ
tiếng Việtvie-000ngổ ngáo
tiếng Việtvie-000oai hùng
tiếng Việtvie-000táo bạo
𡨸儒vie-001軒昂


PanLex

PanLex-PanLinx