PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thực hiện
Englisheng-000unaccomplished
Englisheng-000unexecuted
Englisheng-000unfulfilled
Englisheng-000unperformed
Englisheng-000unredeemed
italianoita-000inadempiente
русскийrus-000невыполнение
русскийrus-000неисполнение
tiếng Việtvie-000bỏ dở
tiếng Việtvie-000chưa làm
tiếng Việtvie-000chưa làm tròn
tiếng Việtvie-000chưa làm xong
tiếng Việtvie-000chưa thi hành
tiếng Việtvie-000không chấp hành
tiếng Việtvie-000không hoàn thành
tiếng Việtvie-000không làm
tiếng Việtvie-000không thi hành
tiếng Việtvie-000không xong


PanLex

PanLex-PanLinx