tiếng Việt | vie-000 |
xuyên lục địa |
Universal Networking Language | art-253 | transcontinental(icl>adj) |
English | eng-000 | transcontinental |
français | fra-000 | transcontinental |
русский | rus-000 | трансконтинентальный |
tiếng Việt | vie-000 | vượt đại châu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại châu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại lục |