PanLinx

tiếng Việtvie-000
dính líu
Englisheng-000be involved in
Englisheng-000have connection with
Englisheng-000touch
bokmålnob-000vedkomme
bokmålnob-000vedkommende
bokmålnob-000vedrøre
русскийrus-000причастность
русскийrus-000связываться
русскийrus-000соприкасаться
tiếng Việtvie-000can hệ
tiếng Việtvie-000chơi bời
tiếng Việtvie-000có liên quan
tiếng Việtvie-000có quan hệ với
tiếng Việtvie-000dính dáng
tiếng Việtvie-000dính dấp
tiếng Việtvie-000giao thiệp
tiếng Việtvie-000giao tiếp
tiếng Việtvie-000liên can
tiếng Việtvie-000liên hệ
tiếng Việtvie-000liên quan
tiếng Việtvie-000quan hệ
tiếng Việtvie-000đi lại


PanLex

PanLex-PanLinx