tiếng Việt | vie-000 |
cùng với |
English | eng-000 | together |
English | eng-000 | with |
français | fra-000 | avec |
français | fra-000 | de compagnie avec |
français | fra-000 | en compagnie de |
italiano | ita-000 | assieme |
italiano | ita-000 | con |
italiano | ita-000 | insieme a |
italiano | ita-000 | oltre a |
bokmål | nob-000 | med |
bokmål | nob-000 | til |
русский | rus-000 | вместе |
русский | rus-000 | наряду |
русский | rus-000 | совместно |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chung |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cả |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng với |
tiếng Việt | vie-000 | ngang với |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | với |
tiếng Việt | vie-000 | với nhau |