tiếng Việt | vie-000 |
đánh cắp |
English | eng-000 | filch |
English | eng-000 | steal |
English | eng-000 | thief |
français | fra-000 | arnaquer |
français | fra-000 | barboter |
français | fra-000 | chaparder |
français | fra-000 | chauffer |
français | fra-000 | démarquer |
français | fra-000 | filouter |
français | fra-000 | soustraire |
français | fra-000 | subtiliser |
français | fra-000 | voler |
русский | rus-000 | воровать |
русский | rus-000 | воровство |
русский | rus-000 | выкрадывать |
русский | rus-000 | вытаскивать |
русский | rus-000 | красть |
русский | rus-000 | наворовать |
русский | rus-000 | обворовывать |
русский | rus-000 | обкрадывать |
русский | rus-000 | похищать |
русский | rus-000 | похищение |
русский | rus-000 | раскрадывать |
русский | rus-000 | растаскивать |
русский | rus-000 | спереть |
русский | rus-000 | стащить |
русский | rus-000 | стянуть |
русский | rus-000 | таскать |
русский | rus-000 | тащить |
русский | rus-000 | утащить |
русский | rus-000 | хапать |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm mất |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm đi |
tiếng Việt | vie-000 | cóp có sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | khoắng |
tiếng Việt | vie-000 | khoắng sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lấy cắp |
tiếng Việt | vie-000 | lấy trộm |
tiếng Việt | vie-000 | lấy đi |
tiếng Việt | vie-000 | nẫng |
tiếng Việt | vie-000 | quơ |
tiếng Việt | vie-000 | rút trộm |
tiếng Việt | vie-000 | thó |
tiếng Việt | vie-000 | thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ mất |
tiếng Việt | vie-000 | trộm cắp |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy đi |
tiếng Việt | vie-000 | xoắy |
tiếng Việt | vie-000 | ăm trộm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp hết |
tiếng Việt | vie-000 | ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh cắp sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đánh cắp văn của |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ nhẹ |