PanLinx

tiếng Việtvie-000
oi ả
Englisheng-000sweltering
bokmålnob-000lummer
русскийrus-000духота
русскийrus-000душно
русскийrus-000душный
русскийrus-000зной
русскийrus-000знойный
русскийrus-000парить
русскийrus-000парной
tiếng Việtvie-000: ~т oi
tiếng Việtvie-000bức
tiếng Việtvie-000bức bối
tiếng Việtvie-000hâm hấp
tiếng Việtvie-000hấp hơi
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000ngạt
tiếng Việtvie-000ngạt hơi
tiếng Việtvie-000ngạt thở
tiếng Việtvie-000ngẹt thở
tiếng Việtvie-000ngột
tiếng Việtvie-000ngột ngạt
tiếng Việtvie-000nóng bức
tiếng Việtvie-000nóng gắt
tiếng Việtvie-000nóng ngột ngạt
tiếng Việtvie-000oi
tiếng Việtvie-000oi bức


PanLex

PanLex-PanLinx