tiếng Việt | vie-000 |
không chịu nổi |
English | eng-000 | succumb |
français | fra-000 | casse-cul |
français | fra-000 | impossible |
français | fra-000 | insoutenable |
français | fra-000 | insupportable |
français | fra-000 | intolérable |
italiano | ita-000 | soggiacere |
русский | rus-000 | невозможный |
русский | rus-000 | невыносимо |
русский | rus-000 | невыносимый |
русский | rus-000 | несносный |
русский | rus-000 | нестерпимый |
русский | rus-000 | нетерпимость |
русский | rus-000 | нетерпимый |
tiếng Việt | vie-000 | chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu đựng được |
tiếng Việt | vie-000 | không chống nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không đương nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thua |
tiếng Việt | vie-000 | thật là quá quắt |