PanLinx

tiếng Việtvie-000
vòng vây
Englisheng-000stranglehold
françaisfra-000encerclement
françaisfra-000siège
русскийrus-000котел
русскийrus-000мешок
русскийrus-000облава
русскийrus-000оцепление
tiếng Việtvie-000bị bao vây
tiếng Việtvie-000bị vây hãm
tiếng Việtvie-000lòng chảo
tiếng Việtvie-000trùng vi
tiếng Việtvie-000vòng bủa vây
tiếng Việtvie-000vòng phong tỏa
tiếng Việtvie-000đội bao vây
tiếng Việtvie-000đội vây hãm


PanLex

PanLex-PanLinx