PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngoa
U+art-254279C0
U+art-2548A1B
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003é
Englisheng-000cheat
Englisheng-000erroneous
Englisheng-000sharp-tongue
Englisheng-000steep
Englisheng-000swindle
Englisheng-000tall
Englisheng-000untruthful
Englisheng-000wrong
françaisfra-000exagéré
françaisfra-000exagérément
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ayamaru
Nihongojpn-001ga
Nihongojpn-001ka
Nihongojpn-001namari
Nihongojpn-001namaru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001wa
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002nguɑ
tiếng Việtvie-000khoe khoang
tiếng Việtvie-000khoác lác
tiếng Việtvie-000khó tin
tiếng Việtvie-000không thật
tiếng Việtvie-000không thể tin được
tiếng Việtvie-000phóng đại
tiếng Việtvie-000quá đáng
tiếng Việtvie-000thổi phồng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡈙
𡨸儒vie-001𡈱
𡨸儒vie-001𡈸
𡨸儒vie-001𧧀
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003ngo4


PanLex

PanLex-PanLinx