tiếng Việt | vie-000 |
tinh tú |
English | eng-000 | sidereal |
English | eng-000 | star |
English | eng-000 | stars |
English | eng-000 | stellar |
français | fra-000 | astre |
français | fra-000 | feu |
italiano | ita-000 | astro |
bokmål | nob-000 | stjerne |
русский | rus-000 | светило |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi sao |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | thiên thể |
tiếng Việt | vie-000 | tinh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | vì sao |
𡨸儒 | vie-001 | 星宿 |