PanLinx
tiếng Việt
vie-000
khuẩn cầu chùm
English
eng-000
staphylococci
English
eng-000
staphylococcic
English
eng-000
staphylococcus
français
fra-000
staphylocoque
tiếng Việt
vie-000
khuẩn tụ cầu
PanLex