PanLinx

tiếng Việtvie-000
nén chặt
Englisheng-000compact
Englisheng-000squash
русскийrus-000компактность
русскийrus-000плотность
русскийrus-000плотный
русскийrus-000уплотнение
русскийrus-000уплотнять
русскийrus-000уплотняться
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000chặt lại
tiếng Việtvie-000gọn
tiếng Việtvie-000khít lại
tiếng Việtvie-000làm ... chặt lại
tiếng Việtvie-000làm ... sít lại
tiếng Việtvie-000làm sít lại
tiếng Việtvie-000lèn chặt
tiếng Việtvie-000nhỏ
tiếng Việtvie-000nén
tiếng Việtvie-000nêm chặt
tiếng Việtvie-000nện chặt
tiếng Việtvie-000rắn chắc
tiếng Việtvie-000rắn lại
tiếng Việtvie-000rắn đặc
tiếng Việtvie-000ép
tiếng Việtvie-000ép chặt
tiếng Việtvie-000đông đặc
tiếng Việtvie-000đầm chặt
tiếng Việtvie-000đặc


PanLex

PanLex-PanLinx