tiếng Việt | vie-000 |
tỉnh rượu |
English | eng-000 | sober |
français | fra-000 | cesser d’être ivre |
français | fra-000 | dessoûler |
français | fra-000 | désenivrer |
bokmål | nob-000 | edru |
русский | rus-000 | протрезвляться |
русский | rus-000 | трезветь |
tiếng Việt | vie-000 | hết say |
tiếng Việt | vie-000 | không say |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ra |