PanLinx

tiếng Việtvie-000
chừng
U+art-2546F84
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003chéng
Hànyǔcmn-003dèng
Englisheng-000case
Englisheng-000clear
Englisheng-000contingency
Englisheng-000eventuality
Englisheng-000pure
Englisheng-000rough estimate
Englisheng-000rough extent
Englisheng-000rough measure
Englisheng-000roughly estimated stage
Englisheng-000so
Englisheng-000somewhere
Englisheng-000thereabout
Englisheng-000thereabouts
françaisfra-000approximativement
françaisfra-000au jugé
françaisfra-000dans
françaisfra-000environ
françaisfra-000modération
françaisfra-000quantité
italianoita-000forse
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chou
Nihongojpn-001sumasu
Nihongojpn-001sumi
Nihongojpn-001sumu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001cing
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhiæng
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhiəng
русскийrus-000какой-нибудь
русскийrus-000около
русскийrus-000приблизительно
русскийrus-000примерно
tiếng Việtvie-000, меру
tiếng Việtvie-000chừng độ
tiếng Việtvie-000gần
tiếng Việtvie-000khoảng
tiếng Việtvie-000khoảng chừng
tiếng Việtvie-000phỏng chừng
tiếng Việtvie-000trên dưới
tiếng Việtvie-000vào khoảng
tiếng Việtvie-000xấp xỉ
tiếng Việtvie-000áng chừng
tiếng Việtvie-000độ
tiếng Việtvie-000độ chừng
tiếng Việtvie-000ước chừng
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cing4
gwong2dung1 wa2yue-003dang6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx