English | eng-000 |
snouty |
yn Ghaelg | glv-000 | sockagh |
yn Ghaelg | glv-000 | stroinnagh |
yn Ghaelg | glv-000 | stroohagh |
tiếng Việt | vie-000 | có mõm dài |
tiếng Việt | vie-000 | có mũi |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái mõn |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự cao tự đại |