PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm ngạt thở
Englisheng-000smother
Englisheng-000smothery
русскийrus-000удушливый
tiếng Việtvie-000bóp chết
tiếng Việtvie-000có khí độc
tiếng Việtvie-000làm chết ngạt
tiếng Việtvie-000làm ngột ngạt


PanLex

PanLex-PanLinx