tiếng Việt | vie-000 |
phát hiện |
العربية | arb-000 | اِكْتَشَفَ |
български | bul-000 | откри́вам |
català | cat-000 | descobrir |
čeština | ces-000 | objevit |
普通话 | cmn-000 | 发现 |
普通话 | cmn-000 | 发觉 |
普通话 | cmn-000 | 查出 |
國語 | cmn-001 | 查出 |
國語 | cmn-001 | 發現 |
國語 | cmn-001 | 發覺 |
dansk | dan-000 | opdage |
Deutsch | deu-000 | entdecken |
ελληνικά | ell-000 | ανακαλύπτω |
English | eng-000 | detect |
English | eng-000 | discover |
English | eng-000 | excavate |
English | eng-000 | smell |
English | eng-000 | smoke |
English | eng-000 | spier |
English | eng-000 | spy |
English | eng-000 | unearth |
Esperanto | epo-000 | malkovri |
suomi | fin-000 | löytää |
français | fra-000 | déceler |
français | fra-000 | découverte |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | dépister |
français | fra-000 | déterrer |
français | fra-000 | heuristique |
français | fra-000 | repérer |
lenghe furlane | fur-000 | scuvierzi |
Gàidhlig | gla-000 | faigh a-mach |
արևելահայերեն | hye-000 | հայտնաբերել |
interlingua | ina-000 | discoperir |
italiano | ita-000 | discoprire |
italiano | ita-000 | individuare |
italiano | ita-000 | rimarcare |
italiano | ita-000 | scoprire |
italiano | ita-000 | tracciare |
la lojban. | jbo-000 | facki |
日本語 | jpn-000 | 発見する |
日本語 | jpn-000 | 見つける |
ქართული | kat-000 | აღმოაჩინო |
latine | lat-000 | detego |
latine | lat-000 | dispecto |
latine | lat-000 | dispicio |
latine | lat-000 | invenio |
македонски | mkd-000 | открива |
македонски | mkd-000 | пронаоѓа |
Nederlands | nld-000 | ontdekken |
bokmål | nob-000 | oppdage |
bokmål | nob-000 | oppdagelse |
فارسی | pes-000 | کشف کردن |
فارسی | pes-000 | یافتن |
polski | pol-000 | odkrywać |
polski | pol-000 | odkryć |
português | por-000 | descobrir |
română | ron-000 | descoperi |
русский | rus-000 | вскрывать |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | выявление |
русский | rus-000 | выявлять |
русский | rus-000 | выявляться |
русский | rus-000 | выяснять |
русский | rus-000 | доискаться |
русский | rus-000 | засекать |
русский | rus-000 | обнажать |
русский | rus-000 | обнару́живать |
русский | rus-000 | обнару́жить |
русский | rus-000 | обнаруживать |
русский | rus-000 | обнаруживаться |
русский | rus-000 | откровение |
русский | rus-000 | откры́ть |
русский | rus-000 | открыва́ть |
русский | rus-000 | отыскивать |
русский | rus-000 | раскрытие |
русский | rus-000 | усматривать |
русский | rus-000 | установление |
Scots leid | sco-000 | diskiver |
español | spa-000 | descubrir |
svenska | swe-000 | upptäcka |
Türkçe | tur-000 | keşfetmek |
łéngua vèneta | vec-000 | scoprir |
łéngua vèneta | vec-000 | scoverzèr |
łéngua vèneta | vec-000 | scovèrzar |
łéngua vèneta | vec-000 | scuajar |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | dò |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lần theo |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lột trần |
tiếng Việt | vie-000 | mò ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | vật tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi tìm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi tìm ra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menemui |