tiếng Việt | vie-000 |
phỉnh |
U+ | art-254 | 20D8F |
English | eng-000 | blandish |
English | eng-000 | coax |
English | eng-000 | salve |
English | eng-000 | wheedle |
français | fra-000 | amuser |
français | fra-000 | baratiner |
français | fra-000 | bercer |
français | fra-000 | flatter |
français | fra-000 | jouer |
français | fra-000 | leurrer |
bokmål | nob-000 | innbille |
русский | rus-000 | морочить |
русский | rus-000 | обхаживать |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngon |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | hót |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ai tin |
tiếng Việt | vie-000 | lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
𡨸儒 | vie-001 | 𠶏 |