PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghênh ngang
Englisheng-000blocking the way
Englisheng-000ruffle
Englisheng-000swaggering
Englisheng-000swaggeringly
françaisfra-000arrogant
françaisfra-000encombrant
tiếng Việtvie-000gây gỗ
tiếng Việtvie-000hung hăng
tiếng Việtvie-000ngạo mạn
tiếng Việtvie-000vênh váo


PanLex

PanLex-PanLinx