PanLinx

tiếng Việtvie-000
không bằng phẳng
Englisheng-000roughly
Englisheng-000unlevelled
Englisheng-000unsmooth
italianoita-000scabroso
русскийrus-000неробный
tiếng Việtvie-000bờm xờm
tiếng Việtvie-000gồ ghề
tiếng Việtvie-000không bằng
tiếng Việtvie-000không nhẵn
tiếng Việtvie-000không phẳng
tiếng Việtvie-000lởm chởm
tiếng Việtvie-000ráp
tiếng Việtvie-000xù xì


PanLex

PanLex-PanLinx