PanLinx

tiếng Việtvie-000
phỏng
U+art-254242A6
U+art-2545023
U+art-2548A2A
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003fǎng
Englisheng-000ask
Englisheng-000burnt
Englisheng-000copy
Englisheng-000imitate
Englisheng-000inquire
Englisheng-000rough
Englisheng-000scalded
Englisheng-000visit
françaisfra-000approximativement
françaisfra-000imiter
françaisfra-000mouler sur
françaisfra-000n’est-ce pas
françaisfra-000par conjecture
françaisfra-000se brûler
françaisfra-000se modeler sur
françaisfra-000s’inspirer de
françaisfra-000s’ébouillanter
françaisfra-000à peu près
françaisfra-000être boursouflé
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hou
Nihongojpn-001narau
Nihongojpn-001otozureru
Nihongojpn-001tazuneru
Nihongojpn-001tou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001pang
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002piɑ̀ng
русскийrus-000ли
русскийrus-000обжигаться
русскийrus-000подражать
tiếng Việtvie-000bắt chước
tiếng Việtvie-000bỏng
tiếng Việtvie-000chăng
tiếng Việtvie-000chưa
tiếng Việtvie-000gần đúng
tiếng Việtvie-000học lỏm
tiếng Việtvie-000không
tiếng Việtvie-000làm theo
tiếng Việtvie-000mô phỏng
tiếng Việtvie-000nhái
tiếng Việtvie-000nháp
tiếng Việtvie-000nhại
tiếng Việtvie-000noi
tiếng Việtvie-000noi gót
tiếng Việtvie-000phác
tiếng Việtvie-000phải không không
tiếng Việtvie-000phỏng theo
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001仿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001访
𡨸儒vie-001𤊦
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003fong2


PanLex

PanLex-PanLinx