tiếng Việt | vie-000 |
ăn sâu vào |
English | eng-000 | root |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | sunk |
italiano | ita-000 | abbarbicare |
bokmål | nob-000 | trenge |
русский | rus-000 | вдаваться |
русский | rus-000 | вкореняться |
русский | rus-000 | впиваться |
русский | rus-000 | врастание |
русский | rus-000 | врастать |
русский | rus-000 | врезаться |
русский | rus-000 | въедливый |
русский | rus-000 | засесть |
русский | rus-000 | проникать |
русский | rus-000 | проникновение |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | bén rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt rễ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | chọc vào |
tiếng Việt | vie-000 | cắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | khắc sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | mọc rễ |
tiếng Việt | vie-000 | mọc rễ vào |
tiếng Việt | vie-000 | mọc xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngập sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu sâu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đâm rễ |
tiếng Việt | vie-000 | đâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | ấn sâu vào |