tiếng Việt | vie-000 |
trục cán |
English | eng-000 | roll |
English | eng-000 | roller |
français | fra-000 | cylindre |
français | fra-000 | rouleau |
italiano | ita-000 | cilindro |
русский | rus-000 | каток |
русский | rus-000 | скалка |
tiếng Việt | vie-000 | con lăn |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán |
tiếng Việt | vie-000 | tang |
tiếng Việt | vie-000 | trục |
tiếng Việt | vie-000 | trục lăn |
tiếng Việt | vie-000 | xilanh |
tiếng Việt | vie-000 | xylanh |