PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị nén lại
Englisheng-000restrained
françaisfra-000contenu
italianoita-000contenuto
русскийrus-000сдавленный
русскийrus-000сжиматься
tiếng Việtvie-000bị dằn lại
tiếng Việtvie-000bị kiềm chế
tiếng Việtvie-000bị ép lại
tiếng Việtvie-000nghẹn
tiếng Việtvie-000nghẹn ngào
tiếng Việtvie-000tự chủ được


PanLex

PanLex-PanLinx