PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự không ngủ được
Englisheng-000restlessness
Englisheng-000sleeplessness
Englisheng-000wakefulness
tiếng Việtvie-000sự bồn chồn
tiếng Việtvie-000sự khó ngủ
tiếng Việtvie-000sự mất ngủ
tiếng Việtvie-000sự thao thức
tiếng Việtvie-000sự áy náy
tiếng Việtvie-000tình trạng thao thức
tiếng Việtvie-000tình trạng trằn trọc


PanLex

PanLex-PanLinx