PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự trả đũa
Englisheng-000reprisal
Englisheng-000retaliation
Englisheng-000retort
françaisfra-000rétorsion
italianoita-000rappresaglia
tiếng Việtvie-000sự bắt bẻ lại
tiếng Việtvie-000sự câi lại
tiếng Việtvie-000sự phục hận
tiếng Việtvie-000sự trả miếng
tiếng Việtvie-000sự trả thù
tiếng Việtvie-000sự vặn lại
tiếng Việtvie-000sự đập lại
tiếng Việtvie-000sự đối đáp lại


PanLex

PanLex-PanLinx