tiếng Việt | vie-000 |
bản báo cáo |
English | eng-000 | report |
English | eng-000 | write-up |
français | fra-000 | rapport |
italiano | ita-000 | cronaca |
italiano | ita-000 | rapporto |
italiano | ita-000 | relazione |
italiano | ita-000 | reperto |
italiano | ita-000 | resoconto |
bokmål | nob-000 | rapport |
tiếng Việt | vie-000 | biên bản |
tiếng Việt | vie-000 | bản phúc trình |
tiếng Việt | vie-000 | bản tường thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | tờ trình |
tiếng Việt | vie-000 | điều thuật lại |