PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm chùng
Englisheng-000relax
Englisheng-000relaxing
Englisheng-000sag
Englisheng-000slack
Englisheng-000slacken
Englisheng-000unstring
tiếng Việtvie-000duỗi
tiếng Việtvie-000làm bớt căng thẳng
tiếng Việtvie-000làm dịu đi
tiếng Việtvie-000làm giảm đi
tiếng Việtvie-000làm r o
tiếng Việtvie-000làm yếu đi
tiếng Việtvie-000nới
tiếng Việtvie-000thả lỏng


PanLex

PanLex-PanLinx