tiếng Việt | vie-000 |
xỏ |
U+ | art-254 | 22BE7 |
U+ | art-254 | 22E67 |
U+ | art-254 | 25A4D |
U+ | art-254 | 641D |
普通话 | cmn-000 | 搝 |
國語 | cmn-001 | 搝 |
Hànyǔ | cmn-003 | qiǔ |
English | eng-000 | reeve |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | thread |
français | fra-000 | enfiler |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | mettre |
italiano | ita-000 | calzare |
italiano | ita-000 | infilare |
русский | rus-000 | всовывать |
русский | rus-000 | нанизывать |
русский | rus-000 | натягивать |
русский | rus-000 | низать |
русский | rus-000 | совать |
русский | rus-000 | тыкать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | kéo phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | luồn |
tiếng Việt | vie-000 | luồn ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | mang |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | trùm |
tiếng Việt | vie-000 | trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xâu |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | ấn ... vào |
𡨸儒 | vie-001 | 搝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯧 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹧 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥩍 |