PanLinx

tiếng Việtvie-000
báo đáp
Englisheng-000recompense
Englisheng-000repaid
Englisheng-000repay
Englisheng-000requite
françaisfra-000rendre grâce
françaisfra-000témoigner sa reconnaissance
bokmålnob-000gjengjeld
bokmålnob-000gjengjelde
bokmålnob-000vederlag
русскийrus-000отплата
русскийrus-000отплачивать
русскийrus-000платить
tiếng Việtvie-000báo
tiếng Việtvie-000báo ân
tiếng Việtvie-000báo đền
tiếng Việtvie-000báo ứng
tiếng Việtvie-000bồi đáp
tiếng Việtvie-000quả báo
tiếng Việtvie-000sự đền bù
tiếng Việtvie-000trả công
tiếng Việtvie-000trả ơn
tiếng Việtvie-000đèn ơn
tiếng Việtvie-000đền bù
tiếng Việtvie-000đền đáp
tiếng Việtvie-000đền ơn
𡨸儒vie-001報答


PanLex

PanLex-PanLinx