PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm yên lòng
Englisheng-000reassuring
Englisheng-000relieve
françaisfra-000apaisant
françaisfra-000rassurant
françaisfra-000rassurer
italianoita-000rassicurare
bokmålnob-000berolige
bokmålnob-000beroligende
русскийrus-000облегчение
русскийrus-000обнадеживать
русскийrus-000ободрять
русскийrus-000отрадный
русскийrus-000убаюкивать
русскийrus-000успокаивать
русскийrus-000успокоение
русскийrus-000успокоительный
русскийrus-000утешительный
tiếng Việtvie-000an ủi
tiếng Việtvie-000gieo hi vọng
tiếng Việtvie-000gây hi vọng
tiếng Việtvie-000làm an tâm
tiếng Việtvie-000làm dịu
tiếng Việtvie-000làm dịu bớt
tiếng Việtvie-000làm dịu lòng
tiếng Việtvie-000làm giảm
tiếng Việtvie-000làm khuây khoả
tiếng Việtvie-000làm nhẹ mình
tiếng Việtvie-000làm trấn an
tiếng Việtvie-000làm vững dạ
tiếng Việtvie-000làm yên trí
tiếng Việtvie-000làm yên tâm
tiếng Việtvie-000ru ngủ
tiếng Việtvie-000trấn an


PanLex

PanLex-PanLinx