PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi dọc theo
Englisheng-000range
Englisheng-000skirt
françaisfra-000ranger
françaisfra-000élonger
italianoita-000fiancheggiare
tiếng Việtvie-000đi gần
tiếng Việtvie-000đi khắp
tiếng Việtvie-000đi quanh
tiếng Việtvie-000đi ở bờ rìa
tiếng Việtvie-000ở dọc theo


PanLex

PanLex-PanLinx