tiếng Việt | vie-000 |
sự vận hành |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | working |
français | fra-000 | cours |
français | fra-000 | course |
français | fra-000 | fonctionnement |
français | fra-000 | jeu |
français | fra-000 | manoeuvre |
français | fra-000 | marche |
français | fra-000 | mouvement |
italiano | ita-000 | articolazione |
italiano | ita-000 | corso |
italiano | ita-000 | manovra |
italiano | ita-000 | meccanismo |
italiano | ita-000 | moto |
italiano | ita-000 | servizio |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chế |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chạy |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự cử động |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự vận động |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vận hành |