tiếng Việt | vie-000 |
tỉa bớt |
English | eng-000 | prune |
English | eng-000 | thin |
français | fra-000 | aérer |
français | fra-000 | démarier |
français | fra-000 | dépresser |
italiano | ita-000 | diradare |
italiano | ita-000 | sfrondare |
русский | rus-000 | прочищать |
русский | rus-000 | разрежать |
tiếng Việt | vie-000 | chặt tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt rườm ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa cành |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa thưa |
tiếng Việt | vie-000 | xén bớt |