PanLinx

tiếng Việtvie-000
tằn tiện
Englisheng-000provident
Englisheng-000save
Englisheng-000scratch
Englisheng-000slinging
Englisheng-000thrifty
Englisheng-000very shrifly
françaisfra-000mégoter
françaisfra-000parcimonieux
françaisfra-000petitement
françaisfra-000regardant
françaisfra-000économe
italianoita-000economo
bokmålnob-000spare
bokmålnob-000sparing
bokmålnob-000sparsom
русскийrus-000бережливо
русскийrus-000бережливость
русскийrus-000бережливый
русскийrus-000запасливый
русскийrus-000поберечь
русскийrus-000расчетливость
русскийrus-000расчетливый
русскийrus-000хозяйственный
русскийrus-000экономить
русскийrus-000экономия
русскийrus-000экономный
tiếng Việtvie-000chắt chiu
tiếng Việtvie-000căn cơ
tiếng Việtvie-000dành dụm
tiếng Việtvie-000dè sẻn
tiếng Việtvie-000dè xẻn
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000hà tiện
tiếng Việtvie-000so đo đồng tiền
tiếng Việtvie-000sự để dành
tiếng Việtvie-000tiết kiệm
tiếng Việtvie-000để dành


PanLex

PanLex-PanLinx