tiếng Việt | vie-000 |
chẳng mấy chốc |
Universal Networking Language | art-253 | presently(icl>how,equ>soon) |
English | eng-000 | presently |
English | eng-000 | shortly |
English | eng-000 | soon |
français | fra-000 | prochainement |
русский | rus-000 | вскоре |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng bao lâu |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng bao lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | một ngày gần đây |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |