PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm bận tâm
Englisheng-000preoccupy
русскийrus-000озаботить
tiếng Việtvie-000bận lòng
tiếng Việtvie-000bận trí
tiếng Việtvie-000lo liệu
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000lo nghĩ
tiếng Việtvie-000làm bận trí
tiếng Việtvie-000làm lo lắng


PanLex

PanLex-PanLinx