tiếng Việt | vie-000 |
tinh tường |
English | eng-000 | politic |
français | fra-000 | cohérent et clair |
français | fra-000 | qui voit clair |
русский | rus-000 | тонко |
русский | rus-000 | тонкость |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo; |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thạo |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
𡨸儒 | vie-001 | 精詳 |