PanLinx

tiếng Việtvie-000
máy bào
Universal Networking Languageart-253plane(icl>power_tool>thing)
Englisheng-000plane
Englisheng-000planer
Englisheng-000shaper
françaisfra-000raboteuse
русскийrus-000электрорубанок
tiếng Việtvie-000máy nặn
tiếng Việtvie-000máy tiện
tiếng Việtvie-000máy ép
Bahasa Malaysiazsm-000ketam


PanLex

PanLex-PanLinx