| tiếng Việt | vie-000 |
| khư khư | |
| English | eng-000 | clutch |
| English | eng-000 | grip |
| English | eng-000 | persistent |
| français | fra-000 | garder jalousement |
| français | fra-000 | se tapir |
| français | fra-000 | systématique |
| français | fra-000 | s’entêter |
| français | fra-000 | s’obstiner |
| tiếng Việt | vie-000 | bo bo |
| tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan cố |
