PanLinx

tiếng Việtvie-000
chưa quyết định
Englisheng-000pendent
Englisheng-000pending
Englisheng-000undetermined
Englisheng-000unresolved
bokmålnob-000uavgjort
tiếng Việtvie-000chưa giải quyết
tiếng Việtvie-000chưa xác định
tiếng Việtvie-000chưa xử
tiếng Việtvie-000còn do dự
tiếng Việtvie-000còn để treo đó
tiếng Việtvie-000không rõ
tiếng Việtvie-000không xác minh được


PanLex

PanLex-PanLinx